FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gergely Rudolf

9.3.1985(39) 177cm 76Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM48
RM62
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11