FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquitos

21.3.1987(37) 177cm 73Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM47
RM59
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9