FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Pereyra

23.11.1981(43) 168cm 71Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB53
RWB54
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
69
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11