FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Randall Brenes

13.8.1983(41) 176cm 72Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM38
RM54
RB38
RWB41
CB31
SW30
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
46
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11