FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Janczyk

23.9.1987(36) 181cm 81Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM42
RM53
RB41
RWB42
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
45
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14