FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoltan Liptak

10.12.1984(39) 193cm 85Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM57
RM45
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
23
Đá phạt
41
Penalty
34
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9