FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jona

16.4.1981(43) 182cm 81Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB25
CB25
SW24
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
30
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
18
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
45
TM đổ người
64
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65