FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Figueroa

14.3.1983(41) 175cm 75Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB52
RWB51
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
46
Tăng tốc
33
Tốc độ
46
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16