FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthuro

27.8.1982(42) 190cm 88Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM38
RM49
RB36
RWB37
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
41
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
39
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
25
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
22
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
59
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16