FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Vaughan

17.7.1986(38) 170cm 67Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM47
RM45
RB53
RWB51
CB52
SW51
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
35
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
15
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
59
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11