FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruaidhri Higgins

23.10.1984(40) 178cm 77Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM54
RM52
RB52
RWB53
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
40
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9