FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nagore

27.12.1980(43) 182cm 72Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM56
CDM60
RM56
RB63
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
81
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15