FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azim Fatullaev

7.6.1986(38) 180cm 76Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM54
RB56
RWB57
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
32
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11