FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shikabala

5.3.1986(38) 183cm 74Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM48
RM64
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
48
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
40
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
40
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15