FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Henn

28.4.1985(39) 187cm 82Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM55
RM45
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17