FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murat Akin

22.10.1986(38) 174cm 71Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM46
RM52
RB46
RWB47
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17