FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Mangold

7.4.1987(37) 186cm 82Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM46
RM43
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13