FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Diaz

26.6.1986(38) 181cm 74Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
23
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16