FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mane

21.12.1981(42) 175cm 68Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM63
RM61
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11