FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Mangan

30.8.1986(38) 183cm 74Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM54
RB40
RWB42
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
33
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16