FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Cardle

7.2.1987(37) 178cm 70Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM41
RM58
RB43
RWB47
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
32
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17