FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Maah

25.3.1985(39) 178cm 74Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM46
RM57
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16