FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Riley

5.12.1988(35) 188cm 84Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM49
RM39
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
24
Penalty
26
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11