FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Zebroski

29.10.1986(38) 185cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM56
RB43
RWB45
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
18
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11