FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Routledge

23.11.1989(35) 183cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM54
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
47
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11