FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ritchie Sutton

29.4.1986(38) 183cm 85Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM37
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
42
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10