FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amr Zaki

1.4.1983(41) 185cm 78Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM52
CDM43
RM58
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
31
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
66
Chuyền dài
27
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14