FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wael Gomaa

3.8.1975(49) 186cm 74Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM58
RM45
RB59
RWB56
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
67
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
74
Sút xa
21
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
26
Penalty
28
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12