FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asa Hall

29.11.1986(37) 185cm 70Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM51
RM54
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16