FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ufuk Ozbek

1.9.1992(32) 181cm 79Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM42
RM47
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
46
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
29
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
36
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11