FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Lewis

15.10.1987(37) 180cm 69Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM55
CDM56
RM52
RB52
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12