FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Hammill

25.1.1988(36) 180cm 74Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM52
RM62
RB53
RWB56
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
35
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
49
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11