FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Jones

10.4.1987(37) 185cm 86Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM48
RM37
RB49
RWB47
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
23
Giữ bóng
40
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
32
Phản ứng
40
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11