FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Lawson

15.5.1984(40) 170cm 73Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM56
RM54
RB52
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
44
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9