FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Mijatovic

3.12.1979(44) 191cm 80Kg
ST42
RW36
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM52
RM36
RB48
RWB46
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
30
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
51
Khéo léo
31
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
35
Vô-lê
23
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16