FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mabrouk Zaid

11.2.1979(45) 185cm 63Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM20
CM20
CDM22
RM22
RB24
RWB24
CB24
SW23
GK53
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
32
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
28
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
13
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
15
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53