FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musa'ed Nada

8.7.1983(41) 180cm 72Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM50
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16