FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismail Yakubu

8.4.1985(39) 180cm 77Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM46
RM36
RB48
RWB45
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
52
Rê bóng
37
Giữ bóng
43
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16