FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mouhamadou Dabo

28.11.1986(37) 176cm 65Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM63
RM57
RB64
RWB63
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14