FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Acasiete

22.11.1977(46) 182cm 78Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM55
RM44
RB52
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
49
Tăng tốc
44
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15