FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ron Vlaar

16.2.1985(39) 189cm 79Kg
ST59
RW53
CF57
RF57
CAM57
CM63
CDM70
RM56
RB66
RWB64
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
40
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
72
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
42
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
38
Đá phạt
63
Penalty
66
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11