FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Herrera

15.3.1981(43) 183cm 83Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM42
RM57
RB41
RWB43
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15