FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Viafara

27.10.1978(45) 191cm 82Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM56
CDM60
RM52
RB56
RWB56
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
46
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11