FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Camisa

13.4.1985(39) 179cm 80Kg
ST43
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM54
RM43
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
30
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
29
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
24
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9