FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Bell

18.9.1986(38) 180cm 79Kg
ST25
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
26
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
31
Lực sút
27
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
34
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
11
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
64