FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucky Lekgwathi

1.8.1976(48) 178cm 71Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM54
RM45
RB53
RWB51
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
68
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
54
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14