FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Senzo Meyiwa

24.9.1987(37) 175cm 76Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK68
Sức mạnh
42
Thể lực
27
Tăng tốc
48
Tốc độ
39
Nhảy
42
Khéo léo
62
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
72
TM đổ người
72
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
68