FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Bradley

14.1.1988(36) 183cm 76Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM55
RM54
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
28
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17