FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emilio Lopez

10.5.1986(38) 168cm 65Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM52
RM59
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
28
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17