FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchel Oviedo

7.7.1988(36) 169cm 70Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16